Hattori Hiroki
Giao diện
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Hiroki Hattori | ||
| Ngày sinh | 30 tháng 8, 1971 | ||
| Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
| Vị trí | Tiền đạo | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1994-1998 | Yokohama Flügels | ||
| 1998 | Kawasaki Frontale | ||
| 1999 | Shimizu S-Pulse | ||
| 2000 | Albirex Niigata | ||
| 2000-2002 | Avispa Fukuoka | ||
| 2003 | Sagan Tosu | ||
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Hiroki Hattori (sinh ngày 30 tháng 8 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Hiroki Hattori đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Kawasaki Frontale, Shimizu S-Pulse, Albirex Niigata, Avispa Fukuoka và Sagan Tosu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hattori Hiroki tại J.League (bằng tiếng Nhật)