Helicobacter pylori
Helicobacter pylori | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Bacteria |
Ngành (phylum) | Proteobacteria |
Lớp (class) | Epsilon Proteobacteria |
Bộ (ordo) | Campylobacterales |
Họ (familia) | Helicobacteraceae |
Chi (genus) | Helicobacter |
Loài (species) | H. pylori |
Danh pháp hai phần | |
Helicobacter pylori ICD-9 code: 041.86 |
Helicobacter pylori (/ˌhɛlɪk[invalid input: 'ɵ']ˈbæktər
Hơn 50% dân số thế giới chứa H. pylori ở đường tiêu hóa trên của họ. Nhiễm trùng phổ biến hơn ở các nước đang phát triển, và tỷ lệ đang giảm ở các nước phương Tây. Hình dạng xoắn ốc được cho là tiến hóa để thâm nhập vào lớp chất nhầy niêm mạc dạ dày.[2][3]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Blaser, M. J. (2006). “Who are we? Indigenous microbes and the ecology of human diseases” (PDF). EMBO Reports. 7 (10): 956–60. doi:10.1038/sj.embor.7400812. PMC 1618379. PMID 17016449.
- ^ Yamaoka, Yoshio (2008). Helicobacter pylori: Molecular Genetics and Cellular Biology. Caister Academic Pr. ISBN 1-904455-31-X.
- ^ Brown LM (2000). “Helicobacter pylori: epidemiology and routes of transmission” (PDF). Epidemiol Rev. 22 (2): 283–97. doi:10.1093/oxfordjournals.epirev.a018040. PMID 11218379.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikispecies có thông tin sinh học về Helicobacter pylori |
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Helicobacter pylori. |