Hieracium megachaetum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hieracium megachaetum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Asterales
Họ (familia)Asteraceae
Chi (genus)Hieracium
Loài (species)H. megachaetum
Danh pháp hai phần
Hieracium megachaetum
Wiinst., 1922

Hieracium megachaetum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Wiinst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Hieracium megachaetum. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]