Bước tới nội dung

IR

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

IR, Ir hoặc ir có thể được hiểu là:

Hóa học

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Iridi (ký hiệu hóa học Ir), nguyên tố thứ 77
  • Phổ IR (phổ hồng ngoại), có ứng dụng để xác định cấu tạo hợp chất.
  • IR, ký hiệu của tia hồng ngoại 
  • .ir, tên miền mã quốc gia trên Internet cấp cao nhất cho Iran
  • Iran, quốc gia có mã quy ước là IR 
  • International relations {en}, chữ viết tắt tiếng Anh, nghĩa là "Quan hệ quốc tế", là tên gọi của ngành khoa học chính trị, nghiên cứu về vấn đề đối ngoại và quan hệ giữa các quốc gia
    • International Relations, một tạp chí nghiên cứu cùng tên, tạp chí do nhà xuất bản SAGE phát hành tại nhiều quốc gia sử dụng tiếng Anh
  • Investor relations, chữ viết tắt tiếng Anh, nghĩa là "Quan hệ nhà đầu tư", một trách nhiệm quản lý, trong đó các công ty công bố thông tin về việc tuân thủ quy định và trái phiếu / cổ đông để thực hiện bản án đầu tư
  • Injured reserve list, chữ viết tắt tiếng Anh, nghĩa là "Danh sách dự bị chấn thương", một danh sách dự phòng cho các đội tuyển chuyên nghiệp để sử dụng nếu một cầu thủ bị chấn thương và không thể chơi trong một thời gian dài
  • International rules football, nghĩa là "bóng đá Quy tắc quốc tế"
  • Independent-Republican Party of Minnesota, viết tắt của cụm từ tên tiếng Anh "Đảng Cộng hòa-Độc lập của bang Minnesota", hiện được gọi là Đảng Cộng Hòa của Minnesota (Republican Party of Minnesota)
  • Instrument rating, viết tắt tiếng Anh, chuẩn đánh giá trình độ một phi công phải có để bay, theo Bộ Quy tắc bay chuẩn (IFR)
  • Impulse response, viết tắt tiếng Anh của "Đáp ứng xung", là một chức năng của một hệ thống động trả lời đầu vào của nó khi nhận nhanh một tín hiệu đầu vào
  • Imaginary Realities, được hiểu là "thực tại ảo", một tạp chí trực tuyến cộng đồng MUD
  • International Rescue, Cứu hộ quốc tế
  • Interracial (đinh hướng)
  • real numbers, chữ viết tắt tiếng Anh; trong toán học, tập hợp các số thực đôi khi được viết trên máy tính là "IR", chữ I đứng bằng với R.