Kim Ngưu
Giao diện
Tra Kim Ngưu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Kim Ngưu hay Kim ngưu (chữ Hán: 金牛, có nghĩa là trâu/bò vàng) có thể chỉ:
- Kim Ngưu (chòm sao), một chòm sao trong Hoàng đạo
- Kim Ngưu (chiêm tinh), một trong 12 cung của chiêm tinh học phương Tây
- Kim Ngưu (quận): Một quận thuộc thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
- Sông Kim Ngưu: con sông nhỏ chảy qua hai quận Hai Bà Trưng và Hoàng Mai ở nội thành Hà Nội, là tuyến đường thủy quan trọng của kinh đô Thăng Long xưa
- Phố Kim Ngưu: tuyến phố ở quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, chạy dọc theo một đoạn của sông Kim Ngưu.
- Xã cũ Kim Ngưu thuộc huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên; nay là một phần thị trấn Khoái Châu.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tìm kiếm "Kim Ngưu" trên Wikipedia. |