Đô thị Kitaotao |
---|
— Municipality — |
|
---|
 |
|
 Bản đồ Bukidnon với vị trí của Kitaotao, Bukidnon |
|
Quốc gia | Philippines |
---|
Vùng | Vùng X |
---|
Tỉnh | Bukidnon |
---|
Đơn vị bẩu cử | khu thứ 3 |
---|
Barangay | 35 |
---|
Chính quyền |
---|
• Thị trưởng | Lorenzo A. Gawilan, Jr. |
---|
• Phó thị trưởng | Rodito B. Rafisura |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng | 150,74 km2 (58,20 mi2) |
---|
Dân số (2000) |
---|
• Tổng cộng | 26,073 |
---|
• Mật độ | 173/km2 (448/mi2) |
---|
Múi giờ | PST (UTC+8) |
---|
ZIP code | 8716 |
---|
Mã điện thoại | 88 |
---|
Kitaotao là một đô thị hạng 2 ở tỉnh Bukidnon, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2000, đô thị này có dân số 26.073 người trong 5.194 hộ.
Kitaotao được chia thành 35 barangay.
- Balangigay
- Balukbukan
- Bershiba
- Bobong
- Bolocaon
- Cabalantian
- Calapaton
- Sinaysayan (Dalurong)
- Kahusayan
- Kalumihan
- Kauyonan
- Kimolong
|
- Kitaihon
- Kitobo
- Magsaysay
- Malobalo
- Metebagao
- Sagundanon
- Pagan
- Panganan
- Poblacion
- San Isidro
- San Lorenzo
- Santo Rosario
|
- Sinuda (Simod)
- Tandong
- Tawas
- White Kulaman
- Napalico
- Digongan
- Kiulom
- Binoongan
- Kipilas
- East Dalurong
- West Dalurong
|
Bản mẫu:Bukidnon
Tọa độ: 7°38′B 125°01′Đ / 7,633°B 125,017°Đ / 7.633; 125.017