Lafayette
Giao diện
Lafayette, LaFayette hay La Fayette có thể mang nhiều nghĩa. Nhân vật nổi tiếng nhất là Gilbert du Motier de La Fayette, thường được gọi Hầu tước Lafayette, vị tướng, nhà quý tộc Pháp tham gia Cách mạng Hoa Kỳ và có vai trò quan trọng trong Cách mạng Pháp cùng Cách mạng tháng Bảy. Tên của Hầu tước Lafayette được đặt cho nhiều địa danh của Hoa Kỳ cùng một số tàu quân sự, hãng ô tô... của Pháp và Mỹ.
Nhân vật
[sửa | sửa mã nguồn]- Madame de La Fayette, hay Nữ bá tước La Fayette: nhà văn Pháp, tác giả một trong những tiểu thuyết châu Âu đầu tiên La Princesse de Clèves
- Louise de La Fayette: sủng thần của Louis XIII
- Georges Washington de La Fayette: là con trai của Hầu tước Lafayette và là con đỡ đầu của George Washington
Địa danh Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]- Elliston-Lafayette, Virginia
- La Fayette, Alabama
- La Fayette, Illinois
- LaFayette, Georgia
- LaFayette, Kentucky
- LaFayette, New York
- Lafayette, California
- Lafayette Square, Los Angeles, California
- Lafayette, Colorado
- Lafayette, Indiana
- Lafayette, Louisiana (Lafayette lớn nhất tại Mỹ)
- Lafayette, Minnesota
- Lafayette, Ohio
- Lafayette, Oregon
- Lafayette, Tennessee
- Lafayette, Wisconsin
- Lafayette Hill, Pennsylvania
- Lafayette Parish, Louisiana
- Lake Lafayette, Missouri
- Mount Lafayette, in New Hampshire
- West Lafayette, Indiana
- West Lafayette, Ohio
Quân sự
[sửa | sửa mã nguồn]- Tàu sân bay La Fayette của Hoa Kỳ
- La Fayette (R96), 11,000-ton Independence-class aircraft carrier (formerly USS Langley)
- La Fayette (F710), French stealth frigate, lead ship of
- La Fayette-class frigate, a class of French frigates
- USS Lafayette (SSBN-616), a US submarine, lead ship of
- Lafayette-class submarine, a class of US submarine
- Lafayette Escadrille, a squadron of the French Air Service, during World War I composed largely of American pilots
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Bộ phim La Fayette năm 1961 của Pháp và Ý hợp tác, đạo diễn Jean Dréville
- Galeries Lafayette: hệ thống cửa hàng cao cấp của Pháp, nổi tiếng nhất là Galeries Lafayette Haussmann
- LaFayette Motors: nhà sản xuất ô tô của Hoa Kỳ