Lee Hardy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lee Hardy
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Lee Hardy[1]
Ngày sinh 26 tháng 11, 1981 (42 tuổi)[1]
Nơi sinh Blackpool,[1] Anh
Chiều cao 6 ft 0 in (1,83 m)[2]
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Blackburn Rovers
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2000–2001 Blackburn Rovers 0 (0)
2001–2002 Oldham Athletic 1 (0)
2002–2003 Macclesfield Town 16 (0)
2003 Hucknall Town
2003 Leigh RMI
2003–2004 Ayr United 21 (3)
2004–2005 St Johnstone 13 (0)
2005–2006 Hamilton Academical 17 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Lee Hardy (sinh ngày 26 tháng 11 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh từng thi đấu ở vị trí tiền vệFootball League cho Oldham AthleticMacclesfield Town và ở Scottish League cho Ayr United, St JohnstoneHamilton Academical.[2] Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá với tư cách người tập luyện cùng với Blackburn Rovers, nhưng không được đá cho đội một, và cũng chơi bóng đá non-league cho Hucknall TownLeigh RMI.[3] Ông giải nghệ và nhận sự tư vấn y tế vào tháng 1 năm 2006, khi mới 24 tuổi, sau khi dính chấn thương mắt cá.[4]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c “Lee Hardy”. Barry Hugman's Footballers.
  2. ^ a b “Lee Hardy”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 15 tháng 5 năm 2018.
  3. ^ “Manager and player profiles: H”. The Silkmen Archives. Geoffrey Knights and Macclesfield Town FC. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2017. Truy cập 15 tháng 5 năm 2018.
  4. ^ “Accies' Hardy is forced to retire”. BBC Sport. 19 tháng 1 năm 2006. Truy cập 15 tháng 5 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]