Leonardo Castro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | David Leonardo Castro Cortés | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1989 | ||
Nơi sinh | Bogotá, Colombia | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kaizer Chiefs | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2007 | Caterpillar Motor | ||
2008 | Millonarios | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Millonarios | 25 | (3) |
2010 | La Equidad | 34 | (6) |
2011–2012 | Alianza Lima | 5 | (2) |
2011 | → CNI (mượn) | 9 | (3) |
2012 | → Millonarios (mượn) | 1 | (0) |
2012–2013 | Cúcuta Deportivo | 26 | (5) |
2014 | Águilas Doradas | 15 | (1) |
2014–2015 | Universitario de Sucre | 16 | (4) |
2015–2017 | Mamelodi Sundowns | 39 | (10) |
2018– | Kaizer Chiefs | 11 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2018 |
Leonardo Castro (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1989 ở Bogotá) là một tiền đạo bóng đá người Colombia, hiện tại thi đấu cho Kaizer Chiefs ở Premier Soccer League.[1]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Mamelodi Sundowns
- Telkom Knockout (1): 2015
- CAF Champions League (1): 2016
- Premier Soccer League: 2015–16
- Siêu cúp CAF (1): 2017
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Leonardo Castro tại Soccerway
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at BDFA
- Leonardo Castro tại Soccerway
Thể loại:
- Sinh năm 1989
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Colombia
- Cầu thủ bóng đá Categoría Primera A
- Cầu thủ bóng đá Peruvian Primera División
- Cầu thủ bóng đá Millonarios Fútbol Club
- Cầu thủ bóng đá La Equidad
- Cầu thủ bóng đá Club Alianza Lima
- Cầu thủ bóng đá Colegio Nacional Iquitos
- Cầu thủ bóng đá Cúcuta Deportivo
- Cầu thủ bóng đá Rionegro Águilas
- Cầu thủ bóng đá Universitario de Sucre
- Cầu thủ bóng đá Mamelodi Sundowns F.C.