Louvigné-du-Désert

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Louvigné-du-Désert

Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Bretagne
Tỉnh Ille-et-Vilaine
Quận Fougères
Tổng Louvigné-du-Désert
Liên xã Louvigné
Xã (thị) trưởng Marie-Françoise Jacq
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 97–198 m (318–650 ft)
Diện tích đất1 41,66 km2 (16,09 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 35162/ 35420

Louvigné-du-Désert (tiếng Breton: Louvigneg-an-Dezerzh) là một của tỉnh Ille-et-Vilaine, thuộc vùng Bretagne, miền tây bắc nước Pháp.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Người dân ở Louvigné-du-Désert được gọi là Louvignéens.

Democratic Evolution (Nguồn: INSEE[1])
1882 1962 1968 1975 1982 1990 1999
3583 3880 3983 4298 4445 4260 4034
Starting in 1962: Population without duplicates

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]