Márk Nikházi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Márk Nikházi | ||
Ngày sinh | 2 tháng 2, 1989 | ||
Nơi sinh | Mosonmagyaróvár, Hungary | ||
Chiều cao | 1,71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 28 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2004 | Győr | ||
2004–2007 | MTK | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2013 | MTK Budapest | 58 | (7) |
2013–2017 | Diósgyőr | 54 | (6) |
2014–2015 | → Dunaújváros (mượn) | 23 | (6) |
2017 | MTK Budapest | 6 | (0) |
2017– | Paks | 7 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | U-17 Hungary | 6 | (2) |
2007–2008 | U-19 Hungary | 4 | (1) |
2008–2009 | U-20 Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Márk Nikházi (sinh ngày 2 tháng 2 năm 1989 ở Mosonmagyaróvár) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi FC.
Márk Nikházi là thành viên của Hungary vào đến vòng chung kết Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2006 ở Luxembourg.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
MTK | |||||||||||
2007–08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2008–09 | 4 | 0 | 1 | 0 | 8 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | |
2009–10 | 7 | 0 | 4 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2010–11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2011–12 | 20 | 6 | 5 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 32 | 6 | |
2012–13 | 16 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 22 | 1 | |
2016–17 | 6 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 6 | 0 | |
Tổng | 64 | 7 | 13 | 1 | 27 | 4 | 2 | 0 | 106 | 12 | |
Diósgyőr | |||||||||||
2013–14 | 22 | 4 | 5 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 34 | 5 | |
2014–15 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | |
2015–16 | 16 | 1 | 0 | 0 | – | – | – | – | 16 | 1 | |
2016–17 | 12 | 1 | 2 | 1 | – | – | – | – | 14 | 2 | |
Tổng | 54 | 6 | 7 | 1 | 7 | 1 | 3 | 0 | 71 | 8 | |
Dunaújváros | |||||||||||
2014–15 | 23 | 6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 26 | 8 | |
Tổng | 23 | 6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 26 | 8 | |
Paks | |||||||||||
2017–18 | 7 | 0 | 2 | 1 | – | – | – | – | 9 | 1 | |
Tổng | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 148 | 19 | 22 | 3 | 37 | 7 | 5 | 0 | 212 | 29 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Diósgyőr
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- http://www.UEFA.com
- http://www.mtkhungaria.hu
- MLSZ
- HLSZ Lưu trữ 2017-12-01 tại Wayback Machine
- Márk Nikházi Soccerway
Thể loại:
- Sinh năm 1989
- Nhân vật còn sống
- Người Mosonmagyaróvár
- Cầu thủ bóng đá nam Hungary
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Hungary
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá MTK Budapest FC
- Cầu thủ bóng đá Diósgyőri VTK
- Cầu thủ bóng đá Dunaújváros PASE
- Cầu thủ bóng đá Paksi SE
- Cầu thủ bóng đá Nemzeti Bajnokság I
- Cầu thủ bóng đá BFC Siófok
- Tiền vệ bóng đá nam