Mỹ (định hướng)
![]() |
Tra mỹ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Mỹ trong tiếng Việt có thể là:
- Tên thường gọi của nước Hoa Kỳ (đọc ngắn từ A Mỹ Lợi Gia [亞美利加])
- Mỹ kim (theo phiên âm của chữ Hán: 美金) là tên gọi khác của đô la Mỹ, đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.
- Châu Mỹ (từ Mỹ Lợi Gia, theo phiên âm Hán-Việt của America)
- Một từ có nghĩa là "đẹp" (chữ Hán: 美), được dùng trong các từ ghép như: