Macrodactyla aspera
Giao diện
Macrodactyla aspera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Actiniaria |
Họ (familia) | Actiniidae |
Chi (genus) | Macrodactyla |
Loài (species) | M. aspera |
Danh pháp hai phần | |
Macrodactyla aspera (Haddon & Shackleton, 1893) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Macrodactyla aspera là một loài hải quỳ thuộc chi Macrodactyla trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1893.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]M. aspera được tìm thấy ở Biển Đỏ[1].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lev Fishelson (1971). “Ecology and distribution of the benthic fauna in the shallow waters of the Red Sea”. Marine Biology. 10 (2): 122.