Manihot xavantinensis
Manihot xavantinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Manihot |
Loài (species) | M. xavantinensis |
Danh pháp hai phần | |
Manihot xavantinensis D.J.Rogers & Appan |
Manihot xavantinensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được D.J.Rogers & Appan mô tả khoa học đầu tiên năm 1973.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Manihot xavantinensis”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Manihot xavantinensis tại Wikispecies