Matsuda Kosuke (cầu thủ bóng đá, sinh 1991)
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Matsuda Kosuke (松田康佑) | ||
Ngày sinh | 23 tháng 4, 1991 | ||
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Saurcos Fukui | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Trường Trung học Yasu | |||
Đại học Kyoto Sangyo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Albirex Niigata FC (Singapore) | 27 | (1) |
2015– | Saurcos Fukui | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Matsuda Kosuke (松田 康佑 Matsuda Kosuke , sinh ngày 23 tháng 4 năm 1991 ở Shiga) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Trước đó anh từng thi đấu ở giải S.League của Singapore cho Albirex Niigata FC (Singapore).
Kosuke ban đầu thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm, có thể đảm nhiệm vị trí cánh nếu cần.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật gần đây nhất: 23 tháng 12 năm 2014
Singapore | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp bóng đá Singapore | Cúp Liên đoàn | Tổng | |||||
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Albirex Niigata (S) | 2014 | S.League | 27 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 33 | 1 |
Tổng cộng sự nghiệp | 27 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 33 | 1 |