Merica aqualica
'Merica aqualica' | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Merica |
Loài (species) | M. aqualica |
Danh pháp hai phần | |
Merica aqualica (Petit & Harasewych, 1986) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Merica aqualica là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Size is 15 – 50 mm.[2]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Nó có thể được tìm thấy ở the waters around the Philippines.[2]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Cancellaria aqualica Petit & Harasewych, 1986. World Register of Marine Species, truy cập 6 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b “Cancellaria aqualica at gastropods.com”. Truy cập 9 tháng 2 năm 2011.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu liên quan tới Merica aqualica tại Wikispecies