Monodora crispata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Monodora crispata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Mesangiospermae
Phân lớp (subclass)Magnoliidae
Bộ (ordo)Magnoliales
Họ (familia)Annonaceae
Chi (genus)Monodora
Loài (species)M. crispata
Danh pháp hai phần
Monodora crispata
Engl.

Monodora crispata là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được Engl. & Diels mô tả khoa học đầu tiên năm 1899.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Monodora crispata. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]