Bước tới nội dung

Morella serrata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Morella serrata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fagales
Họ (familia)Myricaceae
Chi (genus)Morella
Loài (species)M. serrata
Danh pháp hai phần
Morella serrata
(Lam.) D.J.B. Killick

Morella serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Myricaceae. Loài này được (Lam.) Killick mô tả khoa học đầu tiên năm 1998.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Morella serrata. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]