Mô đun:Location map/data/Bắc Ostrobothnia
Giao diện
{{Module rating}}
tên | Bắc Ostrobothnia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
66.4858 | ||||
22.7789 | ←↕→ | 30.1384 | ||
63.4291 | ||||
tâm bản đồ | 64°57′27″B 26°27′31″Đ / 64,95745°B 26,45865°Đ | |||
hình | Finland Northern Ostrobothnia Region.svg
| |||
Mô đun:Location map/data/Bắc Ostrobothnia là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Bắc Ostrobothnia. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Bắc Ostrobothnia":
{{Location map|Bắc Ostrobothnia |...}}
{{Location map many|Bắc Ostrobothnia |...}}
{{Location map+|Bắc Ostrobothnia |...}}
{{Location map~|Bắc Ostrobothnia |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Bắc Ostrobothnia
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = Finland Northern Ostrobothnia Region.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
top = 66.4858
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 63.4291
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 22.7789
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 30.1384
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 7.3595 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.0368 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.0074 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 3.0567 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.0153 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.0031 độ trên pixel.
Xem thêm
Các bản mẫu bản đồ định vị