Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc
Giao diện
tên | Bình nguyên Hoa Bắc | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
42 | ||||
103 | ←↕→ | 123 | ||
28 | ||||
tâm bản đồ | 35°B 113°Đ / 35°B 113°Đ | |||
hình | China Northern Plain relief location map.png
| |||
Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Bình nguyên Hoa Bắc. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc":
{{Location map|Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc |...}}
{{Location map many|Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc |...}}
{{Location map+|Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc |...}}
{{Location map~|Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Bình nguyên Hoa Bắc
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = China Northern Plain relief location map.png
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
top = 42
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 28
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 103
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 123
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 20 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.1 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.02 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 14 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.07 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.014 độ trên pixel.
Xem thêm
Các bản mẫu bản đồ định vị