Bước tới nội dung

Nardia biloba

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nardia biloba
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Marchantiophyta
Lớp (class)Jungermanniopsida
Bộ (ordo)Jungermanniales
Họ (familia)Jungermanniaceae
Chi (genus)Nardia
Loài (species)N. biloba
Danh pháp hai phần
Nardia biloba
(Horik.) S. Hatt., 1944

Nardia biloba là một loài rêu tản trong họ Jungermanniaceae. Loài này được (Horik.) S. Hatt. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1944.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Nardia biloba. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]