Bước tới nội dung

Neottopteris longistipes

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Neottopteris longistipes
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods II
Họ (familia)Aspleniaceae
Chi (genus)Neottopteris
Loài (species)N. longistipes
Danh pháp hai phần
Neottopteris longistipes
Ching ex S.H. Wu, 1989

Neottopteris longistipes là một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae. Loài này được Ching ex S.H. Wu miêu tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Neottopteris longistipes. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]