Nguyệt
Tra nguyệt trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Nguyệt có thể chỉ:
- Mặt Trăng, hoặc yếu tố chỉ Mặt Trăng như trong các tổ hợp từ: nguyệt thực, ông tơ bà nguyệt...
- Nguyệt (đàn).
- Tên người
Tra nguyệt trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Nguyệt có thể chỉ: