Philbertia centrosa
Giao diện
Philbertia centrosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Turridae |
Phân họ (subfamilia) | Daphnellinae |
Chi (genus) | Philbertia |
Loài (species) | P. centrosa |
Danh pháp hai phần | |
Philbertia centrosa (Pilsbry, 1904) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Clathurella centrosa Pilsbry, 1904 |
Philbertia centrosa là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Turridae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Philbertia centrosa (Pilsbry, 1904). World Register of Marine Species, truy cập 18 tháng 9 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Philbertia centrosa tại Wikispecies