Pipobroman

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pipobroman
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiVercite, Vercyte
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
IUPHAR/BPS
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC10H16Br2N2O2
Khối lượng phân tử356.054 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Pipobroman (tên thương mại Vercite, Vercyte) là một loại thuốc chống ung thư mà có lẽ đóng vai trò như một tác nhân alkyl hóa.[1] Nó được bán ở Pháp và Ý.[2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Passamonti, F.; Lazzarino, M. (2003). “Treatment of Polycythemia Vera and Essential Thrombocythemia: The Role of Pipobroman”. Leukemia & Lymphoma. 44 (9): 1483–1488. doi:10.3109/10428190309178768. PMID 14565648.
  2. ^ Drugs.com: Pipobroman