Plectranthias bilaticlavia

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Plectranthias bilaticlavia
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Anthiadinae
Chi (genus)Plectranthias
Loài (species)P. bilaticlavia
Danh pháp hai phần
Plectranthias bilaticlavia
Paulin & Roberts, 1987

Plectranthias bilaticlavia là một loài cá biển thuộc chi Plectranthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1987.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. bilaticlavia có phạm vi phân bố nhỏ hẹp ở vùng biển Tây Nam Thái Bình Dương. Loài cá này đã được tìm thấy ở ngoài khơi New Zealand, tại quần đảo Kermadec. P. bilaticlavia sống trên các thềm lục địa ở độ sâu từ 164 đến 270 m[1][2].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Plectranthias bilaticlavia. Sách Đỏ IUCN.
  2. ^ Plectranthias bilaticlavia Paulin & Roberts, 1987”. FishBase.