Bước tới nội dung

Polypodium alderwereltii

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Polypodium alderwereltii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Polypodiaceae
Chi (genus)Polypodium
Loài (species)P. alderwereltii
Danh pháp hai phần
Polypodium alderwereltii
Ros.in C.Chr., 1913

Polypodium alderwereltii là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Ros.in C.Chr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Polypodium alderwereltii. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]