Bước tới nội dung

Polypodium angustato-decurrens

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Polypodium angustato-decurrens
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Polypodiaceae
Chi (genus)Polypodium
Loài (species)P. angustato-decurrens
Danh pháp hai phần
Polypodium angustato-decurrens
Rosenst., 1914

Polypodium angustato-decurrens là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Rosenst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Polypodium angustato-decurrens. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]