Pteris nanlingensis
Giao diện
Pteris nanlingensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida/Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Pteris |
Loài (species) | P. nanlingensis |
Danh pháp hai phần | |
Pteris nanlingensis R.H. Miao, 1997 |
Pteris nanlingensis là một loài thực vật có mạch trong họ Pteridaceae. Loài này được R.H. Miao miêu tả khoa học đầu tiên năm 1997.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Pteris nanlingensis”. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Pteris nanlingensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Pteris nanlingensis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Pteris nanlingensis”. International Plant Names Index.