Riama oculata
Riama oculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gymnophthalmidae |
Chi (genus) | Riama |
Loài (species) | R. oculata |
Danh pháp hai phần | |
Riama oculata (O'Shaughnessy, 1879) |
Riama oculata là một loài thằn lằn trong họ Gymnophthalmidae. Loài này được O'Shaughnessy mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Riama oculata”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Riama oculata tại Wikispecies