Riama shrevei
Riama shrevei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gymnophthalmidae |
Chi (genus) | Riama |
Loài (species) | R. shrevei |
Danh pháp hai phần | |
Riama shrevei (Parker, 1935) |
Riama shrevei là một loài thằn lằn trong họ Gymnophthalmidae. Loài này được Parker mô tả khoa học đầu tiên năm 1935.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Riama shrevei”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Riama shrevei tại Wikispecies