Ricardinho (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 11 năm 1982)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ricardinho
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ricardo Alves Fernandes
Ngày sinh 6 tháng 11, 1982 (41 tuổi)
Nơi sinh Governador Valadares, Brasil
Chiều cao 5 ft 11 in (1,80 m)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1999 Democrata
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2000–2001 Democrata
2000America Mineiro
2001–2002 Ipatinga Esporte Clube
2001Corinthians Alagoano
20021. FC Kaiserslautern
2002–2003 Nacional
2004–2005 São Caetano
2005–2007 Vasco 10 (0)
2005–2006FC Rouen
2006–2007 Al-Ittihad Tripoli
2007–2008 Social Futebol Clube
2008–2009 Zamalek 7 (1)
2009–2010 Pattaya United
2010–2011 Chainat Hornbill
2011–2012 Navibank Sài Gòn F.C. 13 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Ricardo Alves Fernandes (sinh ngày 6 tháng 11 năm 1982), còn được gọi là Ricardinho, là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil. Ông từng thi đấu cho một số câu lạc bộ ở Brasil, Trung Đông, Châu Á và Châu Âu.[1][2][3][4]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Ricardinho Vasco da Gama”. NET Vasco.
  2. ^ “Ricardo Alves Fernandes”. OGOL].
  3. ^ “Zamalek fined by FIFA for Ricardo and Agogo late dues”. Star Rfm].
  4. ^ “الزمالك يتسلم زيه الجديد خلال الشهر الجارى”. Youm7].

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]