Sargocentron shimizui
Sargocentron shimizui | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Chi (genus) | Sargocentron |
Loài (species) | S. shimizui |
Danh pháp hai phần | |
Sargocentron shimizui Randall, 1998 |
Sargocentron shimizui là một loài cá biển thuộc chi Sargocentron trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1998.
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ định danh shimizui được đặt theo tên của Takeshi Shimizu thuộc Đại học Hokkaido nhằm vinh danh những đóng góp của ông về họ Cá sơn đá và cung cấp nhiều hình minh họa trong chuyên khảo của Randall.[1]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
S. shimizui hiện chỉ được biết đến qua hai mẫu vật được đánh bắt bằng thuốc nổ ở vịnh Tomini (đảo Sulawesi, Indonesia), độ sâu khoảng 2–6 m.[2]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Chiều dài cơ thể tiêu chuẩn lớn nhất được ghi nhận ở S. shimizui là 7,3 cm; mẫu vật còn lại dài khoảng 6,7 cm (chiều dài tiêu chuẩn).[2]
Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 12–13; Số gai ở vây hậu môn: 4; Số tia vây ở vây hậu môn: 9.[2]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2019). “Order Holocentriformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Sargocentron shimizui trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2023.