Seki Koji
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Koji Seki | ||
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1972 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990-1993 | Verdy Kawasaki | ||
1994-1995 | Tokyo Gas | ||
1996-1998 | Bellmare Hiratsuka | ||
1998 | Tokyo Gas | ||
1998-1999 | Consadole Sapporo | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Koji Seki (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Koji Seki đã từng chơi cho Verdy Kawasaki, Tokyo Gas, Bellmare Hiratsuka và Consadole Sapporo.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bellmare Hiratsuka | 1996 | 21 | 6 | 15 | 8 | 36 | 14 |
1997 | 16 | 1 | 2 | 0 | 18 | 1 | |
1998 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
Consadole Sapporo | 1998 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
1999 | 25 | 6 | 1 | 0 | 26 | 6 | |
Tổng cộng | 73 | 13 | 18 | 8 | 91 | 21 |