Shibamura Naoya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoya Shibamura | ||
Ngày sinh | 11 tháng 9, 1982 | ||
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005-2006 | Albirex Niigata Singapur | ||
2007 | Avispa Fukuoka | ||
2008 | Tokushima Vortis | ||
2009-2010 | Gainare Tottori | ||
2010 | Fujieda MYFC | ||
2011-2012 | Ventspils | ||
2012 | Pahtakor Taşkent | ||
2012-2013 | Buxoro | ||
2014-2015 | Stomil Olsztyn | ||
2016- | Ventforet Kofu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Naoya Shibamura (sinh ngày 11 tháng 9 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Naoya Shibamura đã từng chơi cho Albirex Niigata Singapur, Avispa Fukuoka, Tokushima Vortis, Gainare Tottori, Fujieda MYFC, Ventspils, Pahtakor Taşkent, Buxoro, Stomil Olsztyn và Ventforet Kofu.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Shibamura Naoya tại J.League (tiếng Nhật)