Sibulan
Sibulan, Negros Oriental | ||
---|---|---|
— Đô thị — | ||
![]() |
||
|
||
![]() Bản đồ Negros Oriental với vị trí của Sibulan. |
||
Tọa độ: 9°21′36″B 123°17′06″Đ / 9,36°B 123,285°ĐTọa độ: 9°21′36″B 123°17′06″Đ / 9,36°B 123,285°Đ | ||
Quốc gia | Philippines | |
Vùng | Central Visayas | |
Tỉnh | Negros Oriental | |
Khu bầu cử | Khu vực thứ hai of Negros Oriental | |
Số barangay | 16 | |
Chính quyền | ||
• Thị trưởng | Antonio Renacia | |
Diện tích | ||
• Tổng cộng | 163,0 km2 (630 mi2) | |
Dân số (2007) | ||
• Tổng cộng | 47.162 | |
• Mật độ | 29/km2 (75/mi2) | |
Múi giờ | PST (UTC+8) | |
Zip code | 6201 | |
Area code | 35 | |
Trang web | sibulan.gov.ph |
Sibulan là một đô thị hạng 4 ở tỉnh Negros Oriental, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2000, đô thị này có dân số 47.162 người trong 7.871 hộ.
Sibulan về phía nam giáp Thành phố Dumaguete, tỉnh lỵ. Ở đây có sân bay Dumaguete, sân bay duy nhất ở Negros Oriental.
Sibulan cũng có điểm du lịch sinh thái hai hồ gồm hồ Balinsasayao và hồ Danao.
Barangay[sửa | sửa mã nguồn]
Sibulan được chia thành 16 barangay.
|
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tọa độ: 9°21′36″B 123°17′06″Đ / 9,36°B 123,285°Đ{{#coordinates:}}: một trang không thể chứa nhiều hơn một thẻ chính