Sinh
Giao diện
Tra sinh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Sinh trong tiếng Việt có thể là:
- Sự sinh đẻ như sinh con, ngày sinh...
- Một cách viết tắt cho sinh học như sinh lý (biophysics), sinh hóa (biochemistry)...
- Viết tắt của phương trình sin hyperbol
- Sinh