Sugawara Kota

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sugawara Kota
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Sugawara Kota
Ngày sinh 22 tháng 5, 1985 (38 tuổi)
Nơi sinh Muroran, Hokkaido, Nhật Bản
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Kochi United SC
Số áo 11
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2007 Đại học Kokushikan
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2010 Tokushima Vortis 35 (6)
2010 Grulla Morioka 13 (10)
2011–2012 MIO Biwako Shiga 17 (6)
2013 Zweigen Kanazawa 33 (11)
2014–2015 FC Osaka 10 (2)
2016– Kochi United SC
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 2 năm 2016

Sugawara Kota (菅原 康太 Sugawara Kōta?, sinh ngày 22 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Kochi United SC của Shikoku Soccer League.[1]

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 20 tháng 2 năm 2016.

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2004 Đại học Kokushikan JFL 18 6 0 0 18 6
2008 Tokushima Vortis J2 League 18 4 1 0 19 4
2009 17 2 1 0 18 2
2010 Grulla Morioka JRL (Tohoku, Div. 1) 13 10 2 0 15 10
2011 MIO Biwako Kusatsu JFL 17 6 - 17 6
2012 MIO Biwako Shiga 32 17 - 32 17
2013 Zweigen Kanazawa 33 11 3 2 36 13
2014 FC Osaka JRL (Kansai, Div. 1) 2 0 0 0 2 0
2015 JFL 8 2 0 0 8 2
Tổng 132 50 7 2 139 52

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Kouta Sugawara Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2009.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]