Tōbetsu, Hokkaidō
Tōbetsu 当別町 | |
---|---|
Tòa thị chính Tōbetsu (ảnh chụp tháng 3, 2005) | |
Vị trí Tōbetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari) | |
Tọa độ: 43°13′B 141°31′Đ / 43,217°B 141,517°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari) |
Huyện | Ishikari |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Miyaji Masaki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 422,86 km2 (163,27 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 15,916 |
• Mật độ | 38/km2 (97/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 061-0292 |
Địa chỉ tòa thị chính | 58-9 Shirakabacho, Tobetsu, Hokkaido 061-0292 |
Website | www |
Biểu tượng | |
Chim | Strix uralensis |
Hoa | Gypsophila elegans |
Cây | Betula platyphylla |
Tōbetsu (当別町 Tōbetsu-chō) là thị trấn thuộc huyện Ishikari, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 15.916 người và mật độ dân số là 38 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 422,86 km2.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Tōbetsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2024.