Tanabe, Wakayama
Giao diện
| Tanabe 田辺市 | |
|---|---|
| — Thành phố — | |
Vị trí của Tanabe ở Wakayama | |
| Tọa độ: 33°44′B 135°23′Đ / 33,733°B 135,383°Đ | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Vùng | Kinki |
| Tỉnh | Wakayama |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng | Mitsutoshi Manago |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 1.026,77 km2 (39,644 mi2) |
| Dân số (January 2008) | |
| • Tổng cộng | 78,373 |
| • Mật độ | 76,3/km2 (1,980/mi2) |
| Múi giờ | UTC+9 |
| Thành phố kết nghĩa | Ichinoseki, Hiraizumi, Sakai |
| - Cây | Ubamegashi (Quercus phillyraeoides) |
| - Hoa | Ume |
| - Chim | Japanese White-eye |
| Điện thoại | 0739-22-5300 |
| Địa chỉ tòa thị chính | 1 Shin'yashikimachi, Tanabe-shi, Wakayama-ken 646-8545 |
| Website | Thành phố Tanabe |
Tanabe (田辺市 Tanabe-shi) (âm Hán Việt: Điền Biên) là một thành phố thuộc tỉnh Wakayama, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Tanabe, Wakayama tại Wikimedia Commons- (bằng tiếng Nhật) Trang web chính thức Lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2006 tại Wayback Machine
Dữ liệu địa lý liên quan đến Tanabe, Wakayama tại OpenStreetMap
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Tanabe, Wakayama.