Thể loại:Attini
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Attini. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Attini |
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 49 thể loại con sau, trên tổng số 49 thể loại con.
A
- Acanthognathus (trống)
- Acromyrmex (28 tr.)
- Allomerus (trống)
- Apterostigma (trống)
- Atta (12 tr.)
- Attaichnus (trống)
B
- Basiceros (trống)
- Blepharidatta (trống)
C
- Cephalotes (1 tr.)
- Chimaeridris (trống)
- Colobostruma (trống)
- Cyatta (trống)
- Cyphomyrmex (trống)
D
- Daceton (trống)
- Diaphoromyrma (1 tr.)
E
- Epitritus (trống)
- Epopostruma (trống)
- Eurhopalothrix (trống)
I
- Ishakidris (trống)
K
- Kalathomyrmex (1 tr.)
- Kyidris (2 tr.)
L
- Lachnomyrmex (10 tr.)
- Lenomyrmex (trống)
M
- Mesostruma (trống)
- Microdaceton (trống)
- Mycetagroicus (1 tr.)
- Mycetarotes (trống)
- Mycetophylax (trống)
- Mycetosoritis (trống)
- Mycocepurus (trống)
- Myrmicocrypta (trống)
O
- Ochetomyrmex (trống)
- Octostruma (trống)
- Orectognathus (trống)
P
- Paramycetophylax (trống)
- Phalacromyrmex (trống)
- Pheidole (40 tr.)
- Pilotrochus (trống)
- Procryptocerus (trống)
- Protalaridris (trống)
- Pseudoatta (1 tr.)
R
- Rhopalothrix (trống)
S
- Sericomyrmex (trống)
- Serrastruma (1 tr.)
- Strumigenys (4 tr.)
T
- Talaridris (trống)
- Trachymyrmex (trống)
- Tranopelta (trống)
W
- Wasmannia (1 tr.)
Trang trong thể loại “Attini”
Thể loại này chứa 7 trang sau, trên tổng số 7 trang.