Thể loại:Sơ khai Dytiscidae
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Dytiscidae. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Dytiscidae}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
A
- Sơ khai Agabinae (410 tr.)
C
- Sơ khai Copelatinae (530 tr.)
D
- Sơ khai Dytiscinae (426 tr.)
H
L
- Sơ khai Laccophilinae (409 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Dytiscidae”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 457 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
C
- Calicovatellus
- Carabdytes
- Carabdytes stephanieae
- Carabdytes upin
- Carabhydrus
- Celina angustata
- Chostonectes
- Coelhydrus
- Colymbetes
- Colymbetes aemulus
- Colymbetes arcuatus
- Colymbetes dahuricus
- Colymbetes densus
- Colymbetes dolabratus
- Colymbetes exaratus
- Colymbetes fuscus
- Colymbetes incognitus
- Colymbetes koenigi
- Colymbetes magnus
- Colymbetes mesepotamicus
- Colymbetes minimus
- Colymbetes miocaenicus
- Colymbetes paykulli
- Colymbetes piceus
- Colymbetes pseudostriatus
- Colymbetes schildknechti
- Colymbetes sculptilis
- Colymbetes semenowi
- Colymbetes striatus
- Colymbetes strigatus
- Colymbetes substrigatus
- Colymbetes tschitscherini
- Colymbetes vagans
- Comaldessus
- Coptotomus
- Coptotomus difficilis
- Coptotomus interrogatus
- Coptotomus longulus
- Coptotomus loticus
- Coptotomus venustus
- Cretodytes
- Cretodytes latipes
- Crinodessus
- Cybister javanus
H
- Haideoporus
- Hemibidessus
- Heroceras
- Herophydrus musicus
- Heterhydrus
- Heterosternuta
- Heterosternuta wickhami
- Hoperius
- Hoperius planatus
- Hovahydrus
- Huxelhydrus
- Hydaticus fractifer
- Hydaticus luczonicus
- Hydaticus ricinus
- Hyderodes
- Hydrocolus
- Hydrocolus deflatus
- Hydrodessus
- Hydrodytes
- Hydrodytes dodgei
- Hydrodytes inaciculatus
- Hydrodytes opalinus
- Hydronebrius
- Hydropeplus
- Hydroporus lapponum
- Hydroporus rectus
- Hydrotarsus
- Hydrotarsus compunctus
- Hydrotarsus pilosus
- Hydrotrupes
- Hydrovatus castaneus
- Hydrovatus obtusus
- Hygrotus impressopunctatus
- Hyphoporus
- Hyphovatus
- Hypodessus
L
- Laccophilus anticatus
- Laccophilus flexuosus
- Laccophilus mexicanus
- Laccophilus sharpi
- Laccoporus
- Laccornellus
- Laccornis
- Lancetes
- Lancetes angusticollis
- Lancetes arauco
- Lancetes backstromi
- Lancetes biremis
- Lancetes borellii
- Lancetes dacunhae
- Lancetes delkeskampi
- Lancetes falklandicus
- Lancetes flavipes
- Lancetes flavoscutatus
- Lancetes immarginatus
- Lancetes lanceolatus
- Lancetes marginatus
- Lancetes mixtus
- Lancetes nigriceps
- Lancetes praemorsus
- Lancetes subseriatus
- Lancetes tarsalis
- Lancetes theresae
- Lancetes towianicus
- Lancetes varius
- Lancetes waterhousei
- Leuronectes
- Liodessus
- Liodessus crotchi
- Lioporeus
- Liopterus
M
N
- Necterosoma
- Neobidessus
- Neoclypeodytes
- Neoclypeodytes cinctellus
- Neoporus arizonicus
- Neoporus asidytus
- Neoporus aulicus
- Neoporus baelus
- Neoporus blanchardi
- Neoporus carolinus
- Neoporus cimicoides
- Neoporus clypealis
- Neoporus dilatatus
- Neoporus dimidiatus
- Neoporus dixianus
- Neoporus effeminatus
- Neoporus floridanus
- Neoporus gaudens
- Neoporus hebes
- Neoporus helocrinus
- Neoporus hybridus
- Neoporus latocavus
- Neoporus lecontei
- Neoporus lobatus
- Neoporus lynceus