Thể loại:CatAutoTOC tạo ra mục lục thể loại tiêu chuẩn
![]() | Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
![]() | Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
Hiệu ứng CatAutoToc | Các trang | % |
---|---|---|
Không có TOC | 23.790 | 98,55% |
{{Mục lục thể loại}} tiêu chuẩn | 305 | 1,26% |
{{Mục lục thể loại lớn}} | 46 | 0,19% |
Tổng số | 24.141 | |
Thể loại sử dụng {{CatAutoTOC}} đã nhóm lại theo những gì CatAutoToc thực hiện trên mỗi trang:
Thể loại con
Thể loại này gồm 200 thể loại con sau, trên tổng số 305 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- Bài có nhiều vấn đề (460 tr.)
- Bài lỗi thời (381 tr.)
- Bài sơ khai về Trò chơi điện tử (126 tr.)
- Bài viết cần chú thích chi tiết hơn (126 tr.)
- Bài có đề mục cần mở rộng (452 tr.)
- Bài viết chọn lọc (429 tr.)
- Bài viết có quá ít liên kết wiki (955 tr.)
- Bản mẫu dự án (293 tr.)
- Bản mẫu hộp thông báo thiếu tham số (115 tr.)
- Bản mẫu phức tạp (167 tr.)
- Bản mẫu Wikipedia sẽ được tự động thay thế (254 tr.)
- Bảng Unicode (178 tr.)
- Biểu đồ số ca nhiễm đại dịch COVID-19 (175 tr.)
C
- Cầu thủ bóng đá Burnley F.C. (154 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Chester City F.C. (103 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Darlington F.C. (153 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Gillingham F.C. (139 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C. (248 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Halifax Town A.F.C. (101 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Liga I (490 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Liga II (352 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Lincoln City F.C. (117 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Mansfield Town F.C. (110 tr.)
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Nhật Bản (520 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Stockport County F.C. (105 tr.)
- Cầu thủ bóng đá Tranmere Rovers F.C. (138 tr.)
- Cầu thủ bóng đá York City F.C. (162 tr.)
- Cầu thủ Giải bóng đá ngoại hạng Nga (445 tr.)
- CS1: không rõ lịch Julius–Gregorius (865 tr.)
D
Đ
- Được phát hiện bởi Carolyn S. Shoemaker (171 tr.)
- Được phát hiện bởi Edward Bowell (334 tr.)
- Được phát hiện bởi Eleanor F. Helin (223 tr.)
- Được phát hiện bởi Eric Walter Elst (357 tr.)
- Được phát hiện bởi Henri Debehogne (532 tr.)
- Được phát hiện bởi Hiroshi Kaneda (572 tr.)
- Được phát hiện bởi Karl Wilhelm Reinmuth (392 tr.)
- Được phát hiện bởi Max Wolf (236 tr.)
- Được phát hiện bởi Nikolai Chernykh (160 tr.)
- Được phát hiện bởi Robert H. McNaught (320 tr.)
- Được phát hiện bởi Schelte J. Bus (258 tr.)
- Được phát hiện bởi Seiji Ueda (572 tr.)
- Được phát hiện bởi Tom Gehrels (228 tr.)
H
- Hình thuộc phạm vi công cộng ở Việt Nam (153 t.t.)
- Hình tiểu sử không tự do (332 t.t.)
- Hóa chất không có ID ChemSpider được gán (204 tr.)
L
- Lỗi CS1: chương bị bỏ qua (157 tr.)
- Lỗi CS1: ISBN (678 tr.)
- Lỗi CS1: ngày truy cập thiếu URL (1.164 tr.)
- Lỗi CS1: tham số hệ thống viết (136 tr.)
- Lỗi CS1: thiếu dấu sổ thẳng (146 tr.)
- Lỗi CS1: tiêu đề chung (191 tr.)
- Lỗi CS1: URL lưu trữ (116 tr.)
M
- Mất năm 1941 (106 tr.)
- Mất năm 1942 (106 tr.)
- Mất năm 1945 (139 tr.)
- Mất năm 1947 (104 tr.)
- Mất năm 1967 (116 tr.)
- Mất năm 1970 (105 tr.)
- Mất năm 1971 (118 tr.)
- Mất năm 1973 (122 tr.)
- Mất năm 1974 (110 tr.)
- Mất năm 1975 (134 tr.)
- Mất năm 1976 (120 tr.)
- Mất năm 1978 (112 tr.)
- Mất năm 1979 (120 tr.)
- Mất năm 1980 (112 tr.)
- Mất năm 1982 (111 tr.)
- Mất năm 1983 (109 tr.)
- Mất năm 1984 (129 tr.)
- Mất năm 1985 (143 tr.)
- Mất năm 1986 (121 tr.)
- Mất năm 1987 (142 tr.)
- Mất năm 1988 (135 tr.)
- Mất năm 1989 (148 tr.)
- Mất năm 1990 (140 tr.)
- Mất năm 1991 (121 tr.)
- Mất năm 1992 (133 tr.)
- Mất năm 1994 (169 tr.)
- Mất năm 1996 (141 tr.)
- Mất năm 1997 (171 tr.)
- Mất năm 1998 (140 tr.)
- Mất năm 2000 (147 tr.)
- Mất năm 2001 (158 tr.)
- Mất năm 2002 (155 tr.)
- Mất năm 2003 (165 tr.)
- Mất năm 2005 (184 tr.)
- Mất năm 2006 (187 tr.)
- Mất năm 2007 (137 tr.)
- Mất năm 2008 (196 tr.)
- Mất năm 2010 (222 tr.)
- Mất năm 2012 (225 tr.)
- Mất năm 2013 (249 tr.)
- Mất năm 2022 (142 tr.)
N
- Nam diễn viên Hàn Quốc thế kỷ 21 (118 tr.)
- Nam diễn viên truyền hình Hàn Quốc (285 tr.)
- Người đoạt giải Nobel Vật lý (205 tr., 1 t.t.)
- Nữ ca sĩ Hàn Quốc thế kỷ 21 (248 tr.)
P
- Phim hài lãng mạn Mỹ (118 tr.)
- Phim liên quan đến đồng tính nam (154 tr.)
- Phim quay tại Luân Đôn (128 tr.)
- Phim quay tại thành phố New York (148 tr.)
- Phim quay tại Việt Nam (156 tr.)
Q
- Quản lý CS1: địa điểm (794 tr.)
- Quản lý CS1: định dạng ngày tháng (173 tr.)
- Quản lý CS1: khác (631 tr.)
- Quản lý CS1: ngày tháng và năm (292 tr.)
- Quản lý CS1: ref trùng mặc định (301 tr.)
- Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (381 tr.)
- Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (952 tr.)
S
- Sinh năm 1883 (111 tr.)
- Sinh năm 1885 (113 tr.)
- Sinh năm 1887 (112 tr.)
- Sinh năm 1888 (111 tr.)
- Sinh năm 1889 (120 tr.)
- Sinh năm 1890 (125 tr.)
- Sinh năm 1891 (106 tr.)
- Sinh năm 1892 (123 tr.)
- Sinh năm 1894 (118 tr.)
- Sinh năm 1895 (137 tr.)
- Sinh năm 1896 (125 tr.)
- Sinh năm 1897 (137 tr.)
- Sinh năm 1898 (132 tr.)
- Sinh năm 1899 (144 tr.)
- Sinh năm 1900 (167 tr.)
- Sinh năm 1901 (169 tr.)
- Sinh năm 1902 (186 tr.)
- Sinh năm 1903 (165 tr.)
- Sinh năm 1904 (149 tr.)
- Sinh năm 1905 (146 tr.)
- Sinh năm 1906 (164 tr.)
- Sinh năm 1907 (168 tr.)
- Sinh năm 1908 (181 tr.)
- Sinh năm 1909 (145 tr.)
- Sinh năm 1910 (184 tr.)
- Sinh năm 1911 (175 tr.)
- Sinh năm 1912 (188 tr.)
- Sinh năm 1913 (203 tr.)
- Sinh năm 1914 (205 tr.)
- Sinh năm 1915 (161 tr.)
- Sinh năm 1916 (182 tr.)
- Sinh năm 1917 (190 tr.)
- Sinh năm 1918 (183 tr.)
- Sinh năm 1919 (172 tr.)
- Sinh năm 1920 (255 tr.)
- Sinh năm 1921 (232 tr.)
- Sinh năm 1922 (253 tr.)
- Sinh năm 1923 (233 tr.)
- Sinh năm 1924 (262 tr.)
- Sinh năm 1925 (243 tr.)
- Sinh năm 1926 (276 tr.)
- Sinh năm 1927 (268 tr.)
- Sinh năm 1928 (272 tr.)
- Sinh năm 1929 (271 tr.)
- Sinh năm 1930 (297 tr.)
- Sinh năm 1931 (270 tr.)
- Sinh năm 1932 (271 tr.)
- Sinh năm 1933 (251 tr.)
- Sinh năm 1934 (273 tr.)
- Sinh năm 1935 (234 tr.)
- Sinh năm 1936 (265 tr.)