Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 250m Nam
Giao diện
Thuyền rồng – 250m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Thuyền rồng Tăng Thành | ||||||
Ngày | 20 tháng 11 năm 2010 | ||||||
Vận động viên | 263 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
|
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
![]() | ||
250 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 250m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Bảy, 20 tháng 11 năm 2010 | 09:00 | Heats |
09:40 | Repechages | |
10:20 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Heats
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)
Heat 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
50.996 | CK |
2 | ![]() |
51.950 | R |
3 | ![]() |
53.258 | R |
4 | ![]() |
53.282 | R |
5 | ![]() |
54.212 | R |
6 | ![]() |
54.524 | R |
Heat 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
49.425 | CK |
2 | ![]() |
50.049 | CK |
3 | ![]() |
51.537 | R |
4 | ![]() |
54.226 | R |
5 | ![]() |
56.451 | R |
Repechages
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Repechage 1
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
52.205 | CK |
2 | ![]() |
53.723 | CK |
3 | ![]() |
54.287 | MF |
4 | ![]() |
55.481 | MF |
Repechage 2
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
53.784 | CK |
2 | ![]() |
54.060 | MF |
3 | ![]() |
55.398 | MF |
4 | ![]() |
58.230 | MF |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận chung kết nhỏ
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() |
54.083 |
2 | ![]() |
54.779 |
3 | ![]() |
55.331 |
4 | ![]() |
55.547 |
5 | ![]() |
57.503 |
Trận tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
![]() |
![]() |
48.681 |
![]() |
![]() |
49.401 |
![]() |
![]() |
49.467 |
4 | ![]() |
50.379 |
5 | ![]() |
51.927 |
6 | ![]() |
52.947 |