Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 250m Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thuyền rồng – 250m Nam
tại Đại hội Thể thao châu Á 2010
Địa điểmHồ Thuyền rồng Tăng Thành
Ngày20 tháng 11 năm 2010
Vận động viên263 từ 11 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold 
Huy chương silver 
Huy chương bronze 

Nội dung thi đấu thuyền rồng 250m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010Quảng Châu được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)

Ngày Thời gian Nội dung
Thứ Bảy, 20 tháng 11 năm 2010 09:00 Heats
09:40 Repechages
10:20 Chung kết

Đội hình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc  Đài Bắc Trung Hoa  Hồng Kông  Indonesia
  • Guan Xiangting
  • Hu Jiaoxin
  • Huang Chentao
  • Ji Pinghe
  • Liang Xianqi
  • Liu Peisong
  • Liu Yaosen
  • Luo Juncheng
  • Ou Shuangan
  • Pan Huijun
  • Pan Zhanquan
  • Su Bopin
  • Su Boyuan
  • Tan Shichao
  • Tan Shipeng
  • Wei Le
  • Wu Guochong
  • Wu Jiexiong
  • Wu Jinxiong
  • Zeng Runfa
  • Zhou Dezi
  • Zhou Qizhi
  • Zhou Xingqiang
  • Chang Cheng-yu
  • Chen Chou Tsung-ju
  • Chen Kuo-ming
  • Chen Liang-wei
  • Chen Yen-ting
  • Cheng Chung-kai
  • Chia Chun-han
  • Chiu Chih-hsien
  • Chiu Ping-jui
  • Chiu Tai-yuan
  • Chou Chih-wei
  • Chou Pi-chieh
  • Huang Wei-guo
  • Ku Kai-wun
  • Lin Cheng
  • Lin Min-hao
  • Lin Sheng-ru
  • Lin Ya-she
  • Lo Hsuan-te
  • Lu Fang-hsien
  • Pan Yi-hsiung
  • Sung Cheng-lin
  • Wu Chun-chieh
  • Wu Shao-wei
  • Jacky Chan
  • Chan Wai Ping
  • Cheung Kwok Pan
  • Chu Wai Ho
  • Chung Wai Kit
  • Fan Koon Shing
  • Fan Tsz Ho
  • Fung Wan Him
  • Chris Ho
  • Lau Chin Ho
  • Lau Kin
  • Alfred Leung
  • Leung Sau Ching
  • Leung Tsan
  • Li Ka Moon
  • Li Yun Kuen
  • Lui Kam Chi
  • Mok Hoi Pang
  • So Man Kat
  • Tang Kai Yin
  • Sam Tsang
  • Wong Wai Keung
  • Wong Yiu Cheong
  • Wu Yiu Chun
  • Ajurahman
  • Alkarmani
  • Arifriyadi
  • Asnawir
  • Abdul Azis
  • Asep Hidayat
  • Iwan Husin
  • Jaslin
  • Marjuki
  • John Feter Matulessy
  • Spens Stuber Mehue
  • Erwin David Monim
  • Muchlis
  • Eka Octarianus
  • Pendrota Putra Kusuma
  • Ikhwan Randi
  • Didin Rusdiana
  • Silo
  • Japerry Siregar
  • Andri Sugiarto
  • Ahmad Supriadi
  • Dedi Kurniawan Suyatno
  • Syarifuddin
  • Anwar Tarra
 Iran  Nhật Bản  Ma Cao  Myanmar
  • Meisam Abbasi
  • Ali Aalipour
  • Reza Bahraei
  • Jafar Boroumand
  • Mohammad Reza Dadashi
  • Hadi Daryaeinejad
  • Salman Fathinia
  • Sajjad Gharibi
  • Mohsen Ghofrani
  • Vahid Hajizadeh
  • Milad Hassanzadi
  • Salar Kaboutari
  • Mehdi Khabbaz
  • Abolghasem Mazloumi
  • Mehdi Mehri
  • Arshid Nasseri
  • Majid Rasouli
  • Mohammad Reza Rezaei
  • Pejman Sadraei
  • Pouyan Sadraei
  • Rouhollah Salehian
  • Sajjad Soleimani
  • Omid Soleimani
  • Mohammad Zebarpour
  • Kazuhisa Aguro
  • Hiroki Azuma
  • Masaki Chihara
  • Ryosuke Doi
  • Kazuhiro Fujii
  • Tatsuya Fujimoto
  • Akira Fujiwara
  • Shota Higashi
  • Yuto Hirayama
  • Hideyuki Ikeda
  • Hiroyuki Innami
  • Takeshi Inque
  • Daisuke Kinoshita
  • Ryuji Kishimoto
  • Tetsuya Kishimoto
  • Hiromitsu Kono
  • Takamasa Matsuno
  • Kunihiko Nakano
  • Masayuki Shoji
  • Moriaki Sumita
  • Yuya Suzuki
  • Yuki Urakawa
  • Hiroshi Yamamoto
  • Satoshi Yamamoto
  • Chan In Fei
  • Chang Wa Ieng
  • Cheang Man Hou
  • Cheang Weng Mou
  • Chong Chon Wa
  • Chou Chi Man
  • Kam Chi Weng
  • Kou Pei Tak
  • Kwan Chi Wai
  • Lam Io Sang
  • Lei Kin Chong
  • Leong Kin Pong
  • Leong Wai Kit
  • Ng Chi Kin
  • Ng Kam Hong
  • Sin Iao Kan
  • Tang Hou Cheong
  • U Chon Meng
  • Wong Chan Hong
  • Wong Chong Seng
  • Wong Hon Chio
  • Wong Wai Ip
  • Wu Ka Io
  • Wu Ngou Teng
  • Kyaw Thu Aung
  • Than Aung
  • Win Htut Aung
  • Aung Zaw Aye
  • Win Htike
  • Kyaw Myo Khaing
  • Aung Ko
  • Naing Lin
  • Tun Tun Lin
  • Aung Ko Min
  • Zaw Min
  • Khin Maung Myint
  • Zaw Naing
  • Yan Paing
  • Saw Khay Sha
  • Aung Lwin Soe
  • Kyaw Soe
  • Ye Aung Soe
  • Kyaw Lin Tun
  • Shwe Hla Win
  • Thaung Win
  • Min Min Zaw
  • Myo Zaw
  • Naing Naing Zaw
 Singapore  Hàn Quốc  Thái Lan
  • Ang Chin Leng
  • Glenn Chan
  • Chia Yi Liang
  • Chua Kwee Hong
  • Jonathan Gan
  • Gan Choon Kiat
  • Kieu Chin Wah
  • Alvan Lim
  • Liu Hou Cheng
  • Luo Weining
  • Mokmin Faizal
  • Ng Choon Chek
  • Ashley Ong
  • Terence Ong
  • Andrew Sim
  • Siu Jun Yang
  • Tan Chun Leng
  • Derick Tan
  • Jerry Tan
  • Raymond Tan
  • Jeffrey Tan
  • Jeffrey Tan
  • Wong Kah Shawn
  • Yeo Chin Hwei
  • Byeon Hong-kyun
  • Gu Ja-uk
  • Hyun Jae-chan
  • Jeong Seung-gyun
  • Kim Chang-soo
  • Kim Hyun-soo
  • Kim Seon-ho
  • Kim Yong-hyun
  • Kim Yu-ho
  • Lee Byung-tak
  • Lee Hyun-woo
  • Lee Seong-won
  • Lee Suk-hwan
  • Oh Byung-hoon
  • Oh Joong-dae
  • Park Ho-gi
  • Park Jeong-hoon
  • Park Jeong-keun
  • Park Min-ho
  • Shim Dae-seop
  • Shin Heon-sub
  • Shin Yun-gyu
  • Song Myeong-chan
  • Yang Byung-doo
  • Surachai Anun
  • Winai Arino
  • Suriya Butnongwa
  • Paiboon Chanpram
  • Suthumarat Chengcharoen
  • Chaiyakarn Choochuen
  • Manit Haisok
  • Santas Mingwongyang
  • Thunyaboon Nasok
  • Thotsaporn Pholseth
  • Samart Pimharn
  • Amnat Pinthong
  • Anuchit Promdonkloy
  • Montean Pudchakieo
  • Yutthapong Ruangjan
  • Vinya Seechomchuen
  • Somsong Suebsingkan
  • Gunyakorn Tawa
  • Jakkapong Thomjoho
  • Chayun Tuejaima
  • Bamrung Udompan
  • Ekkapong Wongunjai
  • Wuttikrai Wongupparee
  • Piyapong Wootti

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Heats[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)

Heat 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Trung Quốc 50.996 CK
2  Đài Bắc Trung Hoa 51.950 R
3  Nhật Bản 53.258 R
4  Iran 53.282 R
5  Ma Cao 54.212 R
6  Hàn Quốc 54.524 R

Heat 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Indonesia 49.425 CK
2  Myanmar 50.049 CK
3  Thái Lan 51.537 R
4  Singapore 54.226 R
5  Hồng Kông 56.451 R

Repechages[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)

Repechage 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Thái Lan 52.205 CK
2  Nhật Bản 53.723 CK
3  Hàn Quốc 54.287 MF
4  Ma Cao 55.481 MF

Repechage 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Đài Bắc Trung Hoa 53.784 CK
2  Iran 54.060 MF
3  Singapore 55.398 MF
4  Hồng Kông 58.230 MF

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trận chung kết nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Hàn Quốc 54.083
2  Iran 54.779
3  Singapore 55.331
4  Ma Cao 55.547
5  Hồng Kông 57.503

Trận tranh huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Indonesia 48.681
2  Myanmar 49.401
3  Trung Quốc 49.467
4  Thái Lan 50.379
5  Đài Bắc Trung Hoa 51.927
6  Nhật Bản 52.947

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]