Trần Lưu Vương
Giao diện
Trần Lưu Vương (陳留王) có thể là:
Nhà Hán
[sửa | sửa mã nguồn]- Lưu Hiệp (181–234), về sau là Hán Hiến Đế.
Tào Ngụy (Tam quốc)
[sửa | sửa mã nguồn]- Tào Tuấn (?–259), hoàng thất nhà Tào Ngụy.
- Tào Úc (曹澳, ?–?), con Tào Tuấn.
Nhà Tấn
[sửa | sửa mã nguồn]- Tào Hoán (246–302), tức Ngụy Nguyên Đế, hoàng đế cuối cùng nhà Tào Ngụy.
- Tào Mại (曹劢, ?–?), huyền tôn (cháu gọi kỵ) của Tào Tháo.
- Tào Khôi (曹恢, ?–?), con của Tào Mại.
- Tào Linh Đản (曹灵诞, ?–?), con của Tào Khôi.
- Tào Kiền Tự (曹虔嗣, ?–?), con của Tào Linh Đản.
- Tào Kiền Tú (曹虔秀, ?–?), con của Tào Linh Đản.
- Tào Tiển (曹铣, ?–?), con của Tào Kiền Tú.
- Tào Sán (曹粲, ?–?).
Hán Triệu (Thập lục quốc)
[sửa | sửa mã nguồn]- Lưu Hoan Nhạc (刘欢乐, ?–?), hoàng thất Hán Triệu.
Tiền Yên (Thập lục quốc)
[sửa | sửa mã nguồn]- Mộ Dung Thiệu (慕容绍, ?–395), con của Mộ Dung Khác, tướng Tiền Yên, Hậu Tần.
Bắc Ngụy (Thập lục quốc)
[sửa | sửa mã nguồn]- Thác Bạt Kiền (?–396), con của Thác Bạt Hột Căn (拓拔紇根) và cháu nội của Thác Bạt Thập Dực Kiền.
- Thác Bạt Sùng (拓跋崇, ?–?), con của Thác Bạt Kiền.
- Nguyên Tử Trực (元子直, ?–524), cháu nội của Bắc Ngụy Hiến Văn Đế.
- Nguyên Khoan (元宽, ?–531), con của Nguyên Tử Trực.
- Nguyên Tộ (元祚, ?–?), hậu duệ Thác Bạt Kiền.
- Nguyên Cảnh Hạo (元景皓, ?–559), con của Nguyên Tộ.
Bắc Tề (Thập lục quốc)
[sửa | sửa mã nguồn]- Bành Lạc (彭乐, 525–551), tướng Đông Nguỵ, Bắc Tề.
- Cao Huệ Bảo (高惠宝, ?–?)
- Cao Kính Văn (高敬文, ?–?), con của Cao Lạc (高岳), được anh em họ Cao Lạc là Cao Huệ Bảo nhận nuôi quá kế.
Chính quyền Hầu Cảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Nguyên Cảnh Long (元景龙, ?–?).
Nhà Đường
[sửa | sửa mã nguồn]- Tào Hoa (曹华, ?–?), tiết độ sứ Vũ Ninh.
Ngũ đại thập quốc
[sửa | sửa mã nguồn]- Cát Tùng Chu (葛從周], 915), khai quốc công thần nhà Hậu Lương.
- Phùng Huy (冯晖, 894–952), tiết độ sứ Sóc Phương.