Valberto Amorim dos Santos
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Valberto Amorim dos Santos | ||
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1973 | ||
Nơi sinh | Santos, Brasil | ||
Chiều cao | 1,78 m | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paraná | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–1992 | Portuguesa Santista | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993 | Portuguesa Santista | ||
1994 | NEC Yamagata | ||
1994–1996 | Portuguesa Santista | ||
1997 | Inter Limeira | ||
1998 | GE Anápolis | ||
1998 | Londrina | ||
1999 | União Barbarense | ||
1999 | Gama | 10 | (0) |
2000 | Rio Branco-SP | ||
2000 | Gama | 5 | (1) |
2000–2001 | Belenenses | ||
2001 | Gama | 10 | (0) |
2002 | Albirex Niigata | 29 | (11) |
2003 | União Barbarense | ||
2004–2006 | Paraná | 78 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Valberto Amorim dos Santos (sinh ngày 16 tháng 3 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Valberto Amorim dos Santos đã từng chơi cho Albirex Niigata.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Albirex Niigata | 2002 | 29 | 11 | - | 29 | 11 | |
Tổng cộng | 29 | 11 | 0 | 0 | 29 | 11 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Valberto Amorim dos Santos tại J.League (tiếng Nhật)