Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vịt nhung đeo kính”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{italic title}} → {{tiêu đề nghiêng}} |
n clean up, removed: {{bài do bot tạo|Cheers!-bot|date=19-12-2012}} using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{bài do bot tạo|Cheers!-bot|date=19-12-2012}} |
|||
{{tiêu đề nghiêng}} |
{{tiêu đề nghiêng}} |
||
{{Taxobox |
{{Taxobox |
||
Dòng 20: | Dòng 19: | ||
==Chú thích== |
==Chú thích== |
||
{{ |
{{tham khảo}} |
||
==Tham khảo == |
|||
{{Sơ khai Họ Vịt}} |
{{Sơ khai Họ Vịt}} |
Phiên bản lúc 18:09, ngày 2 tháng 10 năm 2013
Vịt nhung đeo kính | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anatidae |
Chi (genus) | Somateria |
Danh pháp hai phần | |
Somateria fischeri |
Somateria fischeri là một loài chim trong họ Vịt.[1]
Chú thích
- ^ Clements, J. F., T. S. Schulenberg, M. J. Iliff, B.L. Sullivan, C. L. Wood, and D. Roberson (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)