Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luffa sepium”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Chú thích: using AWB |
n Thêm hình vào bài, chuẩn hóa Bảng phân loại... |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{tiêu đề nghiêng}} |
{{tiêu đề nghiêng}} |
||
{{ |
{{Taxobox |
||
| name =''Luffa sepium'' |
| name = ''Luffa sepium'' |
||
| status = |
| status = |
||
| status_system = |
| status_system = |
||
| status_ref = |
| status_ref = |
||
| image = |
| image = |
||
| image_caption= |
| image_caption = |
||
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
||
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
||
| unranked_classis = [[Thực vật hai lá mầm thật sự|Eudicots]] |
| unranked_classis = [[Thực vật hai lá mầm thật sự|Eudicots]] |
||
| ordo = [[Bộ Bầu bí|Cucurbitales]] |
| ordo = [[Bộ Bầu bí|Cucurbitales]] |
||
| familia = [[Cucurbitaceae]] |
| familia = [[Cucurbitaceae]] |
||
| genus = ''[[Luffa]]'' |
| genus = ''[[Luffa]]'' |
||
| species = '''''L. sepium''''' |
| species = '''''L. sepium''''' |
||
| binomial = ''Luffa sepium'' |
| binomial = ''Luffa sepium'' |
||
| binomial_authority = (G.Mey.) C.Jeffrey, 1992 |
| binomial_authority = (G.Mey.) C.Jeffrey, 1992 |
||
| range_map = |
| range_map = |
||
| range_map_caption = |
| range_map_caption = |
||
| synonyms = |
| synonyms = |
||
}} |
}} |
||
'''''Luffa sepium''''' là một loài [[thực vật có hoa]] trong họ [[Cucurbitaceae]]. Loài này được (G.Mey.) C.Jeffrey miêu tả khoa học đầu tiên năm 1992.<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/tpl/record/kew-2338789| title=''Luffa sepium''|accessdate=13-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
'''''Luffa sepium''''' là một loài [[thực vật có hoa]] trong họ [[Cucurbitaceae]]. Loài này được (G.Mey.) C.Jeffrey miêu tả khoa học đầu tiên năm 1992.<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/tpl/record/kew-2338789| title=''Luffa sepium''|accessdate=13-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
*{{wikispecies-inline|Luffa sepium}} |
*{{wikispecies-inline|Luffa sepium}} |
||
*{{IPNI2|Luffa sepium|1076251-2|accessdate=13-9-2013}} |
*{{IPNI2|Luffa sepium|1076251-2|accessdate=13-9-2013}} |
||
{{sơ khai bộ bầu bí}} |
{{sơ khai bộ bầu bí}} |
||
Phiên bản lúc 19:43, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Luffa sepium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Chi (genus) | Luffa |
Loài (species) | L. sepium |
Danh pháp hai phần | |
Luffa sepium (G.Mey.) C.Jeffrey, 1992 |
Luffa sepium là một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae. Loài này được (G.Mey.) C.Jeffrey miêu tả khoa học đầu tiên năm 1992.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Luffa sepium”. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Luffa sepium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Luffa sepium tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Luffa sepium”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)