Khác biệt giữa bản sửa đổi của “204 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav BC|-204}} |
{{year nav BC|-204}} |
||
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-204}}|BC}} |
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-204}}|BC}} |
||
'''Năm 204 TCN''' là một năm trong [[lịch Julius]]. |
'''Năm 204 TCN''' là một năm trong [[lịch Julius]]. |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
==Mất== |
==Mất== |
||
{{xem thêm|thể loại:Mất 204 TCN}} |
{{xem thêm|thể loại:Mất 204 TCN}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[Thể loại:204 TCN]] |
[[Thể loại:204 TCN]] |
Phiên bản lúc 11:19, ngày 19 tháng 7 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 204 TCN CCIII TCN |
Ab urbe condita | 550 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4547 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −147 – −146 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2898–2899 |
Lịch Bahá’í | −2047 – −2046 |
Lịch Bengal | −796 |
Lịch Berber | 747 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2493 hoặc 2433 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2494 hoặc 2434 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −487 – −486 |
Lịch Dân Quốc | 2115 trước Dân Quốc 民前2115年 |
Lịch Do Thái | 3557–3558 |
Lịch Đông La Mã | 5305–5306 |
Lịch Ethiopia | −211 – −210 |
Lịch Holocen | 9797 |
Lịch Hồi giáo | 850 BH – 849 BH |
Lịch Igbo | −1203 – −1202 |
Lịch Iran | 825 BP – 824 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −841 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 341 |
Dương lịch Thái | 340 |
Lịch Triều Tiên | 2130 |
Năm 204 TCN là một năm trong lịch Julius.