Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Năm trong lịch khác”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{| class="infobox vevent" style="font-size: 90%; width: 20em; background: white" |+ style="font-size: 135%;" | '''<span class="summary dtstart">{{#ifeq:{{{1}}}|BC|{{…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 07:20, ngày 8 tháng 9 năm 2010
Gregorian calendar | 2024 MMXXIV |
Ab urbe condita | 2776 |
Armenian calendar | 1473 ԹՎ ՌՆՀԳ |
Bahá'í calendar | 180 – 181 |
Bengali calendar | 1431 |
Berber calendar | 2974 |
Buddhist calendar | 2568 |
Burmese calendar | 1386 |
Byzantine calendar | 7532 – 7533 |
Chinese calendar | Quí Mão年月日 (4660/4720-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “[” không rõ ràng-Bản mẫu:Chinese calendar/day/78/) — to — Giáp Thìn年月日(4661/4721-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “[” không rõ ràng-Bản mẫu:Chinese calendar/day/78/) |
Coptic calendar | 1740 – 1741 |
Ethiopian calendar | 2016 – 2017 |
Hebrew calendar | 5784 – 5785 |
Hindu calendars | |
- Bikram Samwat | 2080 – 2081 |
- Shaka Samvat | 1946 – 1947 |
- Kali Yuga | 5125 – 5126 |
Holocene calendar | 12024 |
Iranian calendar | 1402 – 1403 |
Islamic calendar | 1445 – 1446 |
Japanese calendar | Heisei 36 (平成36年) |
Korean calendar | 4357 |
Thai solar calendar | 2567 |
Unix time | 1704067200 – 1735689599 |
Cách sử dụng
Bản mẫu này được viết sau {{Hộp năm}}. Chỉ có những trang về năm mới có.
Bạn chỉ viết {{năm trong lịch khác}}
thì sẽ hiện ra bản mẫu với năm bạn đang xem.
Nhưng viết thế thì hơn, đối với năm trước CN: {{Tên năm trong lịch khác}}
Ví dụ viết {{238 trong lịch khác}}
: Bản mẫu:238 trong lịch khác